VIETNAMESE

chung quy

Tóm lại, kết luận

word

ENGLISH

In summary

  
ADV

/ɪn ˈsʌməri/

In conclusion

Chung quy là tổng kết hoặc kết luận sau cùng về một vấn đề.

Ví dụ

1.

Chung quy, chúng tôi đã đạt được mục tiêu.

In summary, we achieved our goals.

2.

Mọi thứ đều liên kết, chung quy lại là vậy.

Everything is connected, in summary.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của In summary nhé! check To conclude – Kết luận Phân biệt: To conclude dùng để kết thúc một bài thuyết trình, bài viết hoặc cuộc trò chuyện, thể hiện phần kết luận. In summary thường dùng để tóm tắt các ý chính đã được nêu ra trước đó. Ví dụ: To conclude, we can say that the project was a success. (Kết luận, chúng ta có thể nói rằng dự án đã thành công.) check In conclusion – Tóm lại Phân biệt: In conclusion thường là cách mở đầu cho phần kết luận trong một bài viết hoặc cuộc nói chuyện. In summary cũng có thể dùng ở cuối để tổng kết các ý chính. Ví dụ: In conclusion, the results support our initial hypothesis. (Tóm lại, kết quả đã hỗ trợ giả thuyết ban đầu của chúng ta.) check To sum up – Tóm tắt Phân biệt: To sum up có thể là một cách khác để nói về việc tóm tắt lại những điểm quan trọng. In summary mang tính tổng quát hơn, thường được dùng để kết thúc phần trình bày. Ví dụ: To sum up, we have achieved our goals. (Tóm lại, chúng ta đã đạt được mục tiêu.)