VIETNAMESE

chứng khoán cơ sở

chứng khoán cơ bản

word

ENGLISH

underlying securities

  
NOUN

/ˌʌndəˈlaɪɪŋ sɪˈkjʊərɪtiz/

base financial assets

“Chứng khoán cơ sở” là các loại chứng khoán cơ bản như cổ phiếu, trái phiếu được sử dụng làm tài sản gốc cho chứng khoán phái sinh.

Ví dụ

1.

Các công cụ phái sinh phụ thuộc vào chứng khoán cơ sở.

The derivatives depend on the underlying securities.

2.

Họ đã đánh giá kỹ lưỡng chứng khoán cơ sở.

They evaluated the underlying securities carefully.

Ghi chú

Từ chứng khoán cơ sở (underlying securities) thuộc lĩnh vực tài chính và đầu tư. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Derivative instruments - Công cụ phái sinh Ví dụ: Underlying securities are the basis for derivative instruments. (Chứng khoán cơ sở là nền tảng cho các công cụ phái sinh.) check Stock index - Chỉ số chứng khoán Ví dụ: A stock index can serve as an underlying security for futures contracts. (Chỉ số chứng khoán có thể làm chứng khoán cơ sở cho hợp đồng tương lai.) check Options contract - Hợp đồng quyền chọn Ví dụ: Options contracts are priced based on underlying securities. (Hợp đồng quyền chọn được định giá dựa trên chứng khoán cơ sở.) check Market valuation - Định giá thị trường Ví dụ: The value of underlying securities determines the market valuation of derivatives. (Giá trị của chứng khoán cơ sở quyết định định giá thị trường của công cụ phái sinh.) check Equity securities - Chứng khoán vốn Ví dụ: Equity securities are commonly used as underlying securities. (Chứng khoán vốn thường được sử dụng làm chứng khoán cơ sở.)