VIETNAMESE
chứng cứ
Bằng chứng, chứng cớ
ENGLISH
Evidence
/ˈɛvɪdəns/
Proof
"Chứng cứ" là tài liệu hoặc thông tin dùng để làm bằng chứng.
Ví dụ
1.
Luật sư đã trình bày chứng cứ mới tại tòa.
The lawyer presented new evidence in court.
2.
Chứng cứ rất quan trọng để thắng kiện.
Evidence was crucial to winning the case.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Evidence khi nói hoặc viết nhé!
Provide evidence – Cung cấp chứng cứ
Ví dụ:
The lawyer provided evidence to the court.
(Luật sư đã cung cấp chứng cứ mới cho tòa án.)
Lack of evidence – Thiếu chứng cứ
Ví dụ:
The case was dismissed due to a lack of evidence.
(Vụ án đã bị hủy bỏ do thiếu chứng cứ.)
Admit evidence – Chấp nhận chứng cứ
Ví dụ:
The judge admitted the photograph as evidence.
(Thẩm phán đã chấp nhận bức ảnh làm chứng cứ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết