VIETNAMESE

chung cư nhà ở xã hội

nhà ở thu nhập thấp

word

ENGLISH

social housing apartment

  
NOUN

/ˈsoʊʃəl ˈhaʊzɪŋ əˈpɑːrtmənt/

affordable housing

Chung cư được xây dựng để cung cấp nhà ở giá rẻ cho người thu nhập thấp.

Ví dụ

1.

Chung cư nhà ở xã hội dành cho các gia đình thu nhập thấp.

Social housing apartments are available for low-income families.

2.

Chính phủ hỗ trợ phát triển chung cư nhà ở xã hội.

The government supports the development of social housing apartments.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Social Housing Apartment nhé! check Public Housing Unit – Căn hộ nhà ở công cộng Phân biệt: Public Housing Unit chỉ căn hộ được xây dựng và quản lý bởi chính phủ nhằm cung cấp nhà ở giá rẻ cho người có thu nhập thấp. Ví dụ: The city expanded its public housing units to accommodate more families. (Thành phố đã mở rộng các căn hộ nhà ở công cộng để đáp ứng nhu cầu của nhiều gia đình hơn.) check Subsidized Housing Apartment – Căn hộ nhà ở được trợ giá Phân biệt: Subsidized Housing Apartment ám chỉ căn hộ được chính phủ trợ giá nhằm giảm bớt gánh nặng tài chính cho người thuê. Ví dụ: The subsidized housing apartment program helped many low-income residents. (Chương trình căn hộ nhà ở được trợ giá đã giúp đỡ nhiều cư dân có thu nhập thấp.) check Affordable Housing – Nhà ở giá rẻ Phân biệt: Affordable Housing dùng để chỉ các căn hộ được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu về nhà ở với giá thành phải chăng. Ví dụ: The government is committed to increasing affordable housing options for its citizens. (Chính phủ cam kết tăng cường các lựa chọn nhà ở giá rẻ cho người dân.)