VIETNAMESE
chứng chỉ quy hoạch
ENGLISH
planning certificate
/ˈplænɪŋ sərˈtɪfɪkət/
Chứng chỉ quy hoạch là văn bản do cơ quan có thẩm quyền cấp xác định các số liệu và thông tin liên quan của một khu vực hoặc một lô đất theo đồ án quy hoạch đô thị đã được phê duyệt.
Ví dụ
1.
Để bắt đầu một dự án xây dựng, bạn cần phải có chứng chỉ quy hoạch.
To start a construction project, you need to obtain a planning certificate.
2.
Chứng chỉ quy hoạch nêu rõ các yêu cầu về xây dựng công trình và đảm bảo tuân thủ các quy định.
The planning certificate outlines the requirements for building a structure and ensures compliance with regulations.
Ghi chú
Chứng chỉ quy hoạch (Planning certificate) là văn bản do cơ quan có thẩm quyền (competent agency) cấp xác định các số liệu (data) và thông tin (information) liên quan của một khu vực (area) hoặc một lô đất (a lot of land) theo đồ án quy hoạch đô thị (urban plan) đã được phê duyệt.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết