VIETNAMESE

chứng chỉ phòng cháy chữa cháy

giấy chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ phòng cháy chữa cháy, chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức về phòng cháy chữa cháy

ENGLISH

fire prevention and fighting certificate

  
NOUN

/ˈfaɪər priˈvɛnʃən ænd ˈfaɪtɪŋ sərˈtɪfɪkət/

certificate of training in fire prevention and fighting operations, certificate in fire prevention and fighting

Chứng chỉ phòng cháy chữa cháy là giấy tờ pháp lý chứng minh người lính cứu hỏa được cấp giấy đủ điều kiện phòng cháy chữa cháy theo quy định của pháp luật.

Ví dụ

1.

Tất cả nhân viên phải có chứng chỉ phòng cháy chữa cháy.

All the employees must have a fire prevention and fighting certificate.

2.

Chương trình đào tạo chứng chỉ phòng cháy chữa cháy hướng dẫn bạn cách sử dụng bình chữa cháy một cách hiệu quả.

The fire prevention and fighting certificate training program teaches you how to use fire extinguishers effectively.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến phòng cháy chữa cháy: - fire drills (diễn tập phòng cháy chữa cháy) - firefighter (nhân viên cứu hỏa) - fire hose (vòi rồng chữa cháy) - fire extinguisher (bình chữa cháy) - fire hydrant (trụ nước cứu hỏa) - branchmen (nhóm cứu hỏa) - fire station (trạm cứu hỏa)