VIETNAMESE
chứng chỉ loại giỏi
bằng giỏi
ENGLISH
certificate of distinction
/sərˈtɪfɪkət ʌv dɪˈstɪŋkʃən/
Certificate of excellence
Chứng chỉ loại giỏi là chứng nhận danh hiệu vinh danh được trao cho những người đã hoàn thành và đạt kết quả xuất sắc trong một khóa học hoặc một chương trình đào tạo nào đó.
Ví dụ
1.
Cô đã được trao chứng chỉ loại giỏi cho thành tích học tập của mình.
She was awarded a certificate of distinction for her academic achievements.
2.
Chứng chỉ loại giỏi đã giúp cô nhận được học bổng.
The certificate of distinction helped her get a scholarship.
Ghi chú
Cùng tìm hiểu về xếp hạng trong hệ thống giáo dục ở Việt Nam nhé! - Outstanding: Xuất sắc - Excellent: Giỏi - Good: Khá - Fairly Good: Trung bình khá - Average: Trung bình - Fail: Không đạt
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết