VIETNAMESE

chứng chỉ kế toán thực hành

chứng chỉ thực hành kế toán

ENGLISH

practical accounting certificate

  
NOUN

/ˈpræktəkəl əˈkaʊntɪŋ sərˈtɪfɪkət/

certificate in practical accounting

Chứng chỉ kế toán thực hành là một loại chứng chỉ do các tổ chức đào tạo hoặc cơ quan quản lý giáo dục cấp sau đào tạo nghề ở Việt Nam cấp sau khi học viên hoàn thành khóa học về kế toán thực hành và đạt được yêu cầu về kiến thức và kỹ năng kế toán cần thiết để làm việc trong lĩnh vực kế toán.

Ví dụ

1.

Mary đã hoàn thành chương trình chứng chỉ kế toán thực hành trực tuyến.

Mary completed a practical accounting certificate program online.

2.

Chứng chỉ kế toán thực hành đã giúp cô được thăng chức.

The practical accounting certificate helped her get a promotion.

Ghi chú

Từ "practical" và "applied" đều có nghĩa liên quan đến ứng dụng thực tiễn, tuy nhiên có sự khác biệt nhất định. Cùng DOL phân biệt nhé! - "Practical" (thực hành) thường được sử dụng để chỉ những kiến thức hoặc kỹ năng có thể áp dụng trong thực tế, trong tình huống cụ thể và thường không có tính chất lý thuyết hay trừu tượng. Đây là những kiến thức hoặc kỹ năng thực tế được học trong quá trình làm việc hoặc trải nghiệm thực tế. - "Applied" (ứng dụng) thường được sử dụng để chỉ những kiến thức hoặc kỹ năng được áp dụng trong một lĩnh vực cụ thể hoặc trong một tình huống cụ thể, và được phát triển từ các nguyên lý lý thuyết. Những kiến thức này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau và có tính chất trừu tượng hơn so với "practical".