VIETNAMESE

kế toán thực hành

ENGLISH

practical accounting

  
NOUN

/ˈpræktəkəl əˈkaʊntɪŋ/

Kế toán thực hành là quá trình áp dụng các nguyên tắc kế toán và thực hiện các công việc kế toán trong doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Nhân viên mới của công ty đã trải qua một chương trình đào tạo kế toán thực hành để tìm hiểu phần mềm kế toán mà công ty sử dụng.

The company's new hire underwent a practical accounting training program to learn the accounting software used by the company.

2.

Khóa học trực tuyến về kế toán thực hành cung cấp phần giới thiệu toàn diện về các nguyên tắc và kỹ thuật kế toán cơ bản.

The online course in practical accounting provided a comprehensive introduction to basic accounting principles and techniques.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với practical: - thực tế (realistic): Jobs are scarce at the moment, so you've got to be realistic. (Việc làm đang khan hiếm vào lúc này, vì vậy bạn phải thực tế.) - thực tiễn (empirical): There is no empirical evidence to support his thesis. (Không có bằng chứng thực tiễn để hỗ trợ luận điểm của ông.)