VIETNAMESE
chứng chỉ hành nghề giám sát
ENGLISH
supervision practicing certificate
/ˌsupərˈvɪʒən ˈpræktəsɪŋ sərˈtɪfɪkət/
Chứng chỉ hành nghề giám sát là Văn bản do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho cá nhân có đủ trình độ chuyên môn và kinh nghiệm nghề nghiệp theo quy định của pháp luật để hoạt động trong lĩnh vực giám sát.
Ví dụ
1.
Chứng chỉ hành nghề Giám sát cho phép tôi giám sát và đào tạo các nhân viên khác.
The Supervision Practicing Certificate allowed me to supervise and train other employees.
2.
Công ty yêu cầu tất cả cán bộ quản lý phải có Chứng chỉ hành nghề giám sát.
The company requires all managers to have a Supervision Practicing Certificate.
Ghi chú
Monitoring và supervision đều là các hoạt động quan trọng trong việc quản lý và giám sát các hệ thống, quy trình và hoạt động kinh doanh của một tổ chức. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt cơ bản như sau: - Monitoring: Là hoạt động quan sát, theo dõi, thu thập dữ liệu về các hoạt động, quy trình, hệ thống, sản phẩm, dịch vụ của tổ chức. Mục đích chính của monitoring là kiểm tra và đánh giá các thông số hoạt động của hệ thống, quy trình, sản phẩm, dịch vụ để phát hiện và giải quyết các vấn đề sớm nhất có thể. - Supervision: Là hoạt động quản lý, điều hành, kiểm soát các hoạt động, quy trình, hệ thống, sản phẩm, dịch vụ của tổ chức. Mục đích chính của supervision là đảm bảo rằng các hoạt động, quy trình, hệ thống, sản phẩm, dịch vụ của tổ chức được thực hiện đúng cách và đạt được các tiêu chuẩn và yêu cầu về chất lượng, an toàn, bảo mật, và tuân thủ các quy định pháp lý và quy trình của tổ chức.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết