VIETNAMESE
Chức vụ
Vai trò, Chức danh
ENGLISH
Position
/pəˈzɪʃən/
Office, Rank
“Chức vụ” là vai trò chính thức trong một tổ chức, đi kèm với quyền hạn và trách nhiệm.
Ví dụ
1.
Chức vụ mới đòi hỏi kỹ năng lãnh đạo và kỹ thuật cao cấp.
The new position required advanced leadership and technical skills.
2.
Mô tả rõ ràng về chức vụ đảm bảo phù hợp với vai trò.
A clear description of the position ensures role alignment.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Position khi nói hoặc viết nhé!
Hold a Position – Giữ một chức vụ
Ví dụ:
She holds a position in the company as a manager.
(Cô ấy giữ một chức vụ quản lý trong công ty.)
Apply for a Position – Ứng tuyển vào một vị trí
Ví dụ:
He applied for a position in the marketing department.
(Anh ấy đã ứng tuyển vào một vị trí trong phòng marketing.)
Resign from a Position – Từ chức
Ví dụ:
The director resigned from his position due to personal reasons.
(Giám đốc đã từ chức vì lý do cá nhân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết