VIETNAMESE

chức tước

danh hiệu, tước hiệu

ENGLISH

office and title

  
NOUN

/ˈɔfəs ænd ˈtaɪtəl/

rank, designation

Chức tước là chức và tước, những danh vị thời phong kiến.

Ví dụ

1.

Ông nắm giữ chức tước của một đại thần.

He held the office and title of a high-ranking courtier.

2.

Nhà vua ban chức tước cho người có công.

The king bestows office and title on meritorious people.

Ghi chú

Job title và position title là hai thuật ngữ liên quan đến vị trí công việc của một người trong một tổ chức hay công ty. Tuy nhiên, chúng có một số khác biệt cơ bản như sau: - Job title: là tên chức danh chính trong tổ chức hay công ty. Ví dụ: giám đốc điều hành (chief executive officer), phó giám đốc (deputy director), trưởng phòng (department head), quản lý (manager), v.v. Job title thường được sử dụng để xác định cấp bậc và vị trí của một người trong tổ chức. - Position title: là tên chức vụ cụ thể mà một người sẽ thực hiện trong công ty. Ví dụ: nhân viên kinh doanh (sales staff), kế toán viên (accountant), nhân viên hành chính (administrative staff), v.v. Position title thường được sử dụng để mô tả nhiệm vụ và trách nhiệm cụ thể mà một người sẽ thực hiện.