VIETNAMESE

chức sắc

ENGLISH

dignitary

  
NOUN

/ˈdɪɡnəˌtɛri/

Chức sắc là người có chức phẩm trong xã hội cũ hay trong một tôn giáo.

Ví dụ

1.

Vị chức sắc đã được chào đón bằng một tràng pháo tay khi đến nơi.

The dignitary was greeted with a round of applause upon arrival.

2.

Hội đồng thành phố đã tổ chức một bữa tối để vinh danh vị chức sắc đến thăm.

The city council hosted a dinner in honor of the visiting dignitary.

Ghi chú

"Dignitary" và "dignity" là hai từ có liên quan nhưng có ý nghĩa khác nhau. Cùng phân biệt nhé! - "Dignitary" là danh từ và thường được sử dụng để chỉ người có chức vụ hoặc vị trí quan trọng trong một tổ chức, chính phủ hoặc xã hội. Ví dụ, một quan chức cấp cao (high-ranking official), một nhà lãnh đạo tôn giáo (religious leader) hay một chính khách nổi tiếng (famous statesman) đều được gọi là "dignitary". - "Dignity" là danh từ và thường được sử dụng để chỉ tính nghiêm trang , tôn trọng và phẩm giá của một cá nhân hoặc một tập thể. Nó liên quan đến việc xem trọng bản thân, giữ gìn sự tôn trọng và tự trọng, cũng như kính trọng và tôn trọng người khác. Ví dụ, khi chúng ta nói về "dignity of human life", nghĩa là sự tôn trọng giá trị của mỗi con người.