VIETNAMESE
ăn không ngon miệng
ăn không thấy ngon
ENGLISH
to not have an appetite
/tuː nɒt hæv ən ˈæpɪtaɪt/
to eat without relish
Ăn không ngon miệng là khẩu ngữ mô tả cảm giác không hứng thú với việc ăn, đặc biệt khi cơ thể suy yếu hoặc tâm trạng chán nản.
Ví dụ
1.
Anh ấy ăn không ngon miệng vì bị cúm nặng.
He doesn't have an appetite because of the heavy flu.
2.
Emily ăn không thấy ngon miệng vì hôm nay cô ấy bị khiển trách ở nơi làm việc.
Emily doesn't have an appetite today because of having been scolded at work.
Ghi chú
Cùng học thêm một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến hành vi ăn uống nha! 1. to push one's food around the plate (gẩy thức ăn): She didn't feel like eating and just pushed her food around the plate. (Cô bé không thèm ăn mà chỉ gẩy thức ăn trên đĩa) 2. to eat like a bird (ăn ít, ăn như mèo): He eats like a bird, taking small bites and not finishing much. (Anh ấy ăn rất ít, chỉ cắn miếng nhỏ và không ăn hết.) 3. to play with one's food (nghịch đồ ăn): Children sometimes play with their food instead of eating it. (Trẻ nhỏ thường thích nghịch đồ ăn hơn là thực sự ăn chúng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết