VIETNAMESE
chưa từng
chưa từng, không hề
ENGLISH
Never before
/ˈnɛvər bɪˈfɔr/
Not ever, Never
“Chưa từng” là cách nói diễn tả việc chưa xảy ra trong lịch sử hoặc kinh nghiệm cá nhân.
Ví dụ
1.
Tôi chưa từng ghé thăm thành phố này.
I have never before visited this city.
2.
Chưa từng có ai thử điều này.
Never before has this been attempted.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ never khi nói hoặc viết nhé!
never + V – chớ hề / chưa từng bao giờ
Ví dụ:
I have never seen such a beautiful view.
(Tôi chưa từng thấy khung cảnh nào đẹp như vậy.)
never before + have/has + S + V3 – chưa từng xảy ra trước đó
Ví dụ:
Never before have I heard such a moving story.
(Tôi chưa từng nghe một câu chuyện cảm động như vậy.)
never ever + V – chưa bao giờ (nhấn mạnh hơn “never”)
Ví dụ:
I’ll never ever trust him again.
(Tôi sẽ không bao giờ tin anh ta nữa.)
never again + trợ động từ + S + V – không bao giờ lặp lại
Ví dụ:
Never again will I make that mistake.
(Tôi sẽ không bao giờ phạm sai lầm đó lần nữa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết