VIETNAMESE

chưa đến thời cơ

chưa tới thời cơ, không thuận lợi

word

ENGLISH

Not the right moment

  
PHRASE

/nɑt ðə raɪt ˈmoʊmənt/

Unfavorable, Inopportune

“Chưa đến thời cơ” là một cách nói miêu tả việc chưa gặp điều kiện thuận lợi hoặc chưa có cơ hội.

Ví dụ

1.

Chưa đến thời cơ để đầu tư.

It’s not the right moment to invest.

2.

Chờ đợi thời cơ thích hợp để hành động.

Wait for the right moment to act.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ moment khi nói hoặc viết nhé! check perfect moment – khoảnh khắc hoàn hảo Ví dụ: He waited for the perfect moment to propose to her. (Anh ấy chờ đợi khoảnh khắc hoàn hảo để cầu hôn cô ấy.) check defining moment – khoảnh khắc quyết định Ví dụ: Winning that award was a defining moment in her career. (Giành được giải thưởng đó là một khoảnh khắc quyết định trong sự nghiệp của cô ấy.) check brief moment – khoảnh khắc ngắn ngủi Ví dụ: For a brief moment, they stood in silence, admiring the view. (Trong một khoảnh khắc ngắn ngủi, họ đứng lặng im, ngắm nhìn khung cảnh.) check critical moment – thời điểm quan trọng Ví dụ: The team scored at a critical moment in the game. (Đội bóng ghi bàn vào một thời điểm quan trọng trong trận đấu.)