VIETNAMESE

chu toàn

hoàn thành đầy đủ

word

ENGLISH

Fulfill

  
VERB

/fʊlˈfɪl/

Fulfill

“Chu toàn” là hoàn thành đầy đủ nhiệm vụ hoặc công việc, không thiếu sót.

Ví dụ

1.

Cô ấy chu toàn mọi nhiệm vụ tại công ty.

She fulfilled all her responsibilities at work.

2.

She fulfilled all her responsibilities at work.

Cô ấy chu toàn mọi nhiệm vụ tại công ty.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fulfill nhé! check Carry out - Thực hiện Phân biệt: Carry out mang nghĩa thực hiện một kế hoạch, nhiệm vụ — gần với fulfill khi nói đến trách nhiệm. Ví dụ: She carried out all her duties carefully. (Cô ấy đã thực hiện mọi nhiệm vụ một cách cẩn thận.) check Meet - Đáp ứng Phân biệt: Meet thường dùng với "expectation" hay "requirement", gần nghĩa với fulfill khi đề cập đến mục tiêu, yêu cầu. Ví dụ: The project met all expectations. (Dự án đã đáp ứng tất cả kỳ vọng.) check Satisfy - Thỏa mãn Phân biệt: Satisfy dùng để chỉ việc hoàn thành mong đợi, tiêu chí — gần với fulfill trong ngữ cảnh mục tiêu và nhu cầu. Ví dụ: This plan satisfies the client’s needs. (Kế hoạch này đáp ứng nhu cầu của khách hàng.)