VIETNAMESE

chủ quyền biển đảo

quyền biển đảo

word

ENGLISH

maritime sovereignty

  
NOUN

/ˈmærɪtaɪm ˈsɒvrɪnti/

oceanic authority

"Chủ quyền biển đảo" là quyền kiểm soát các vùng biển và hải đảo.

Ví dụ

1.

Chủ quyền biển đảo rất quan trọng cho phát triển kinh tế.

Maritime sovereignty is crucial for economic development.

2.

Quốc gia củng cố chủ quyền biển đảo.

The country reinforced its maritime sovereignty.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Maritime sovereignty nhé! check Territorial waters control – Kiểm soát lãnh hải Phân biệt: Territorial waters control ám chỉ quyền kiểm soát một quốc gia đối với các vùng biển trong phạm vi lãnh hải của mình. Ví dụ: Maritime sovereignty includes the control over a nation's territorial waters. (Chủ quyền biển đảo bao gồm việc kiểm soát lãnh hải của một quốc gia.) check Oceanic rights – Quyền lợi đại dương Phân biệt: Oceanic rights chỉ quyền lợi mà một quốc gia có được trên các vùng biển rộng lớn, bao gồm quyền đánh bắt hải sản và thăm dò tài nguyên. Ví dụ: Maritime sovereignty ensures a nation's oceanic rights for fishing and exploration. (Chủ quyền biển đảo đảm bảo quyền lợi đại dương của quốc gia về đánh bắt và thăm dò.)