VIETNAMESE

chủ nghĩa cộng sản khoa học

ENGLISH

scientific communism

  
NOUN

/ˌsaɪənˈtɪfɪk ˈkɑmjəˌnɪzəm/

Chủ nghĩa cộng sản khoa học là một học thuyết chính trị - xã hội do Karl Marx và Friedrich Engels sáng lập, dựa trên những cơ sở lý luận khoa học về các quy luật kinh tế, quan hệ chính trị - xã hội, nhằm giải phóng giai cấp công nhân, nhân dân lao động khỏi áp bức, bóc lột của giai cấp tư sản, xây dựng một xã hội mới, xã hội cộng sản.

Ví dụ

1.

Chủ nghĩa cộng sản khoa học là một học thuyết chính trị.

Scientific communism is a political ideology.

2.

Chủ nghĩa cộng sản khoa học đã rất thành công ở một số quốc gia, chẳng hạn như Trung Quốc và Liên Xô.

Scientific communism has been very successful in some countries, such as China and the Soviet Union.

Ghi chú

Hậu tố -ism được thêm vào sau một danh từ để tạo thành một danh từ mới có nghĩa là "tư tưởng, học thuyết, chủ nghĩa,... liên quan đến danh từ đó". Ví dụ: - material (vật chất) -> materialism (chủ nghĩa duy vật): một học thuyết triết học cho rằng vật chất là nền tảng của tất cả mọi thứ. - nation (quốc gia) -> nationalism (chủ nghĩa dân tộc): một tư tưởng chính trị đề cao vai trò của dân tộc và quốc gia. - capital (tư bản) -> capitalism (chủ nghĩa tư bản): một hệ thống kinh tế dựa trên sở hữu tư nhân và lợi nhuận.