VIETNAMESE
chữ ký mẫu
Chữ ký chuẩn
ENGLISH
Specimen signature
/ˈspɛsɪmən ˈsɪɡnətʃər/
Reference signature
"Chữ ký mẫu" là chữ ký được lưu trữ làm chuẩn để so sánh.
Ví dụ
1.
Ngân hàng lưu chữ ký mẫu trong hồ sơ.
The bank kept a specimen signature on file.
2.
Chữ ký mẫu phải khớp với chữ ký trên tài liệu.
The specimen signature must match the one on the document.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Specimen nhé!
Sample – Mẫu vật hoặc mẫu thử
Phân biệt:
Sample thường là một phần đại diện của tổng thể.
Ví dụ:
The sample was sent to the lab for testing.
(Mẫu vật được gửi đến phòng thí nghiệm để kiểm tra.)
Prototype – Nguyên mẫu
Phân biệt:
Prototype là một phiên bản thử nghiệm đầu tiên của sản phẩm.
Ví dụ:
The prototype of the device was tested for efficiency.
(Nguyên mẫu của thiết bị đã được kiểm tra về hiệu quả.)
Template – Mẫu khuôn, mẫu chuẩn
Phân biệt:
Template thường dùng làm mẫu chuẩn cho các tài liệu hoặc sản phẩm.
Ví dụ:
The design template was used for creating brochures.
(Mẫu thiết kế được sử dụng để tạo các tờ rơi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết