VIETNAMESE

chữ ký tắt

Ký nhanh, chữ ký nháy, kí nháy

word

ENGLISH

Initial

  
NOUN

/ɪˈnɪʃl/

Short signature

"Chữ ký tắt", hay còn gọi là ký nháy, là một hình thức chữ ký được sử dụng trong các văn bản hành chính để xác nhận rằng nội dung của văn bản đã được kiểm tra và không còn chỉnh sửa gì thêm trước khi trình lên người ký chính thức. Initials

Ví dụ

1.

Tài liệu yêu cầu chữ ký tắt của bạn để xác nhận.

The document requires your initials for confirmation.

2.

Anh ấy thêm chữ ký tắt bên cạnh chỉnh sửa.

He added his initials next to the correction.

Ghi chú

Initial là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Initial nhé! check Nghĩa 1: Ban đầu, đầu tiên Ví dụ: The initial results are promising. (Kết quả ban đầu đầy hứa hẹn.) check Nghĩa 2: Chữ cái đầu tiên của một từ Ví dụ: Her initials are J.K. (Chữ cái đầu tên cô ấy là J.K.)