VIETNAMESE

chữ ký tay

Ký trực tiếp, chữ ký sống, chữ ký tươi

word

ENGLISH

Handwritten signature

  
NOUN

/ˈhændˌrɪtn ˈsɪɡnətʃər/

Manual signature

"Chữ ký tay" là chữ ký được viết bằng tay của một cá nhân.

Ví dụ

1.

Hợp đồng phải bao gồm chữ ký tay.

The contract must include a handwritten signature.

2.

Họ xác minh tính xác thực của chữ ký tay của anh ấy.

They verified the authenticity of his handwritten signature.

Ghi chú

Handwritten là một từ ghép của Hand + Written (bằng tay. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check HandmadeLàm bằng tay. Ví dụ: She sells handmade jewelry online. (Cô ấy bán trang sức thủ công trực tuyến.) check HandpickedChọn lọc bằng tay. Ví dụ: The fruits were handpicked for quality. (Những trái cây được chọn lọc bằng tay để đảm bảo chất lượng.) check HandwovenDệt bằng tay. Ví dụ: The handwoven rugs are very durable. (Những tấm thảm dệt bằng tay rất bền.)