VIETNAMESE

chu đáo

ENGLISH

thoughtful

  
NOUN

/ˈθɔtfəl/

careful

Chu đáo đề cập đến hành động xem xét hoặc cân nhắc cẩn thận về nhu cầu, cảm xúc và quan điểm của người khác. Nó liên quan đến việc dành thời gian để suy nghĩ về cách hành động và lời nói của một người có thể ảnh hưởng đến người khác và nỗ lực để trở nên tử tế, đồng cảm và tôn trọng trong các tương tác của một người.

Ví dụ

1.

Người quản lý khách sạn rất tử tế và chu đáo.

The hotel manager was very kind and thoughtful.

2.

Cảm ơn anh đã hỏi thăm khi tôi ốm - anh thật chu đáo.

Thank you for calling when I was ill - it was thoughtful of you.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người trong tiếng Anh nhé:

Chính nghĩa: righteous

Chu đáo: thoughtful

Quan tâm: caring

Can đảm: brave

Bền bỉ: enduring

Biết điều: reasonable

Chân chính: genuine

Chân thành: sincere

Chân thật: honest