VIETNAMESE

chủ

người sở hữu, người đứng đầu

word

ENGLISH

owner

  
NOUN

/ˈoʊnər/

proprietor

Chủ là người sở hữu hoặc quản lý một tài sản, doanh nghiệp hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Chủ cửa hàng chào đón khách hàng nhiệt tình.

The owner of the shop welcomed customers warmly.

2.

Chủ nhà chịu trách nhiệm bảo trì.

The house owner is responsible for maintenance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của owner (chủ) nhé! Proprietor – Chủ sở hữu Phân biệt: Proprietor là người có quyền sở hữu hợp pháp một doanh nghiệp hoặc tài sản, rất gần nghĩa với owner trong ngữ cảnh pháp lý hoặc thương mại. Ví dụ: The proprietor of the bookstore greeted every customer personally. (Chủ hiệu sách chào đón từng khách hàng một cách thân thiện.) Holder – Người nắm giữ Phân biệt: Holder là người sở hữu hoặc được cấp giấy tờ, tài sản hoặc quyền sử dụng, tương đương với owner trong văn bản hành chính. Ví dụ: He is the holder of three business licenses. (Anh ấy là người nắm giữ ba giấy phép kinh doanh.) Landlord – Chủ nhà Phân biệt: Landlord là chủ sở hữu của một bất động sản, thường cho thuê, đồng nghĩa cụ thể với owner trong lĩnh vực bất động sản. Ví dụ: The landlord increased the rent last month. (Chủ nhà đã tăng tiền thuê tháng trước.) Titleholder – Người có quyền sở hữu pháp lý Phân biệt: Titleholder là người có giấy chứng nhận quyền sở hữu hợp pháp (đất, nhà...), tương đương pháp lý với owner trong tài sản. Ví dụ: The titleholder is responsible for paying taxes on the property. (Người sở hữu hợp pháp có trách nhiệm nộp thuế cho tài sản đó.)