VIETNAMESE

chốt sổ bảo hiểm

Đóng sổ bảo hiểm

word

ENGLISH

Finalize insurance record

  
VERB

/ˈfaɪnəlaɪz ɪnˈʃʊərəns ˈrɛkɔːd/

Close record

"Chốt sổ bảo hiểm" là hoàn thành và đóng sổ bảo hiểm khi nghỉ việc.

Ví dụ

1.

Công ty đã chốt sổ bảo hiểm cho anh ấy.

The company finalized his insurance record.

2.

Bộ phận nhân sự đang chốt sổ bảo hiểm.

The HR department is finalizing insurance records.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Finalize nhé! check CompleteHoàn thành. Phân biệt: Complete mang ý nghĩa hoàn tất mọi phần hoặc công đoạn. Ví dụ: We need to complete the project by next week. (Chúng ta cần hoàn thành dự án trước tuần tới.) check ConcludeKết luận. Phân biệt: Conclude nhấn mạnh đến việc đưa ra kết luận hoặc kết thúc chính thức. Ví dụ: The report concluded with recommendations. (Báo cáo kết thúc bằng các khuyến nghị.) check SettleGiải quyết. Phân biệt: Settle mang ý nghĩa xử lý hoặc dàn xếp. Ví dụ: They settled the issue amicably. (Họ đã giải quyết vấn đề một cách thân thiện.)