VIETNAMESE

chốt công an

đồn công an

word

ENGLISH

police checkpoint

  
NOUN

/pəˈliːs ˈtʃɛkˌpɔɪnt/

security post, patrol station

Vị trí làm việc của công an, thường để tuần tra hoặc xử lý an ninh.

Ví dụ

1.

Chốt công an được lập gần đường chính.

The police checkpoint is set up near the main road.

2.

Tài xế bị dừng lại tại chốt công an để kiểm tra giấy tờ.

Drivers were stopped at the police checkpoint for document checks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Police Checkpoint nhé! check Law Enforcement Checkpoint – Điểm kiểm tra của cảnh sát Phân biệt: Law Enforcement Checkpoint chỉ vị trí được cảnh sát thiết lập nhằm kiểm tra phương tiện và cá nhân, đảm bảo tuân thủ luật giao thông và an ninh trật tự. Ví dụ: The officers set up a law enforcement checkpoint to catch speeding drivers. (Các sĩ quan đã thiết lập điểm kiểm tra của cảnh sát để bắt các tài xế vượt tốc độ.) check Traffic Control Point – Điểm kiểm soát giao thông Phân biệt: Traffic Control Point tập trung vào việc kiểm soát và hướng dẫn giao thông, thường do cảnh sát giao thông điều hành. Ví dụ: The traffic control point helped manage the heavy flow during rush hour. (Điểm kiểm soát giao thông đã giúp quản lý lưu lượng xe cộ trong giờ cao điểm.) check Police Screening Post – Điểm sàng lọc của cảnh sát Phân biệt: Police Screening Post mô tả chỗ mà cảnh sát tiến hành kiểm tra chi tiết thông tin của người qua lại, nhằm đảm bảo an ninh. Ví dụ: The police screening post was set up near the stadium for the event. (Điểm sàng lọc của cảnh sát được thiết lập gần sân vận động cho sự kiện.)