VIETNAMESE

chốt lại

kết luận

word

ENGLISH

Wrap up

  
VERB

/ræp ʌp/

Wrap up

“Chốt lại” là hành động kết luận một cuộc thảo luận hoặc kế hoạch.

Ví dụ

1.

Hãy chốt lại cuộc họp này và chuyển sang chủ đề tiếp theo.

Let's wrap up this meeting and move on to the next topic.

2.

Let's wrap up this meeting and move on to the next topic.

Hãy chốt lại cuộc họp này và chuyển sang chủ đề tiếp theo.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ wrap up khi nói hoặc viết nhé! check Wrap up the meeting – kết thúc cuộc họp Ví dụ: Let’s wrap up the meeting with some key takeaways. (Hãy kết thúc cuộc họp với một vài điểm chính) check Wrap up the discussion – chốt lại cuộc thảo luận Ví dụ: She suggested they wrap up the discussion before lunchtime. (Cô ấy đề xuất chốt lại cuộc thảo luận trước giờ ăn trưa) check Wrap up the project – hoàn tất dự án Ví dụ: The team plans to wrap up the project by Friday. (Nhóm dự định hoàn tất dự án vào thứ Sáu) check Wrap-up session – buổi tổng kết Ví dụ: The workshop ended with a wrap-up session for feedback. (Buổi hội thảo kết thúc bằng một buổi tổng kết để lấy phản hồi)