VIETNAMESE

chống trả

phản kháng, chống lại

word

ENGLISH

Fight back

  
VERB

/faɪt bæk/

Fight back

“Chống trả” là hành động phản kháng hoặc trả đũa lại một cuộc tấn công.

Ví dụ

1.

Anh ấy chống trả lại những kẻ tấn công.

He fought back against the attackers.

2.

He fought back against the attackers.

Anh ấy chống trả lại những kẻ tấn công.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fight back nhé! check Resist - Kháng cự Phân biệt: Resist là từ trung tính mô tả hành động chống lại — gần nghĩa trực tiếp với fight back. Ví dụ: She tried to resist the attacker. (Cô ấy cố gắng chống lại kẻ tấn công.) check Strike back - Phản công Phân biệt: Strike back mang nghĩa tấn công lại sau khi bị tấn công — mạnh hơn fight back và thường dùng trong hành động. Ví dụ: The army struck back after the ambush. (Quân đội đã phản công sau cuộc phục kích.) check Defend oneself - Tự vệ Phân biệt: Defend oneself thiên về phòng thủ chủ động — sát nghĩa với fight back trong tình huống tự bảo vệ. Ví dụ: He defended himself using a stick. (Anh ta tự vệ bằng một cây gậy.)