VIETNAMESE
chỏm
đỉnh, ngọn
ENGLISH
top
/tɒp/
peak, apex
Phần nhọn hoặc đỉnh nhỏ nhô lên của một vật thể, thường là đỉnh cây hoặc núi.
Ví dụ
1.
Chỏm núi phủ tuyết lấp lánh dưới ánh nắng.
The snow-covered top of the mountain glistened in the sunlight.
2.
Chỏm cây đung đưa nhẹ nhàng trong gió.
The tree's top swayed gently in the breeze.
Ghi chú
Từ top là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của top nhé!
Nghĩa 1 – Phần trên cùng hoặc cao nhất của một vật
Ví dụ:
She put the book on the top shelf.
(Cô ấy đặt quyển sách lên kệ trên cùng.)
Nghĩa 2 – Mức độ cao nhất, vị trí đầu tiên
Ví dụ:
He is at the top of his class.
(Anh ấy đứng đầu lớp.)
Nghĩa 3 – Áo mặc trên người (đặc biệt là của phụ nữ)
Ví dụ:
She bought a new top for the party.
(Cô ấy mua một chiếc áo mới cho bữa tiệc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết