VIETNAMESE

chơi tất tay

word

ENGLISH

go all-in

  
VERB

/ɡoʊ əˈlɪn/

Chơi tất tay là hành động đặt cược toàn bộ số tiền có sẵn vào một ván cược, không giữ lại bất kỳ khoản nào.

Ví dụ

1.

Anh ta quyết định chơi tất tay trong ván bài poker, liều tất cả số chip của mình.

He decided to go all-in during the poker game, risking all his chips.

2.

Trong ván bài poker, anh ta quyết định chơi tất tay với số chip của mình.

During the poker game, he decided to go all-in with his chips.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của go all-in nhé! check Bet everything – Đặt cược toàn bộ Phân biệt: Bet everything mô tả việc đặt toàn bộ số tiền vào một ván cược, tương tự go all-in nhưng ít mang tính chiến thuật hơn. Ví dụ: He decided to bet everything on his final poker hand. (Anh ta quyết định đặt cược toàn bộ vào ván bài cuối cùng của mình.) check Risk it all – Mạo hiểm tất cả Phân biệt: Risk it all có thể được dùng trong cả ngữ cảnh cá cược và quyết định lớn trong cuộc sống. Ví dụ: She decided to risk it all and start her own business. (Cô ấy quyết định mạo hiểm tất cả và khởi nghiệp.) check Put all your chips in – Đặt hết vốn liếng vào một cơ hội Phân biệt: Put all your chips in có nghĩa tương tự go all-in nhưng có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh kinh doanh và cá cược. Ví dụ: He put all his chips in on a risky investment. (Anh ta đặt hết vốn liếng vào một khoản đầu tư mạo hiểm.) check Make a bold move – Thực hiện một nước đi táo bạo Phân biệt: Make a bold move không chỉ liên quan đến cá cược mà còn áp dụng cho bất kỳ quyết định quan trọng nào trong cuộc sống. Ví dụ: She made a bold move by quitting her job and traveling the world. (Cô ấy thực hiện một bước đi táo bạo khi nghỉ việc và đi du lịch khắp thế giới.)