VIETNAMESE
chốc nữa
lát nữa
ENGLISH
in a moment
/ɪn ə ˈməʊmənt/
shortly, in a bit
Chốc nữa là từ chỉ một thời điểm trong tương lai gần, thường là sau vài phút hoặc một khoảng thời gian ngắn, thường dùng trong ngữ cảnh thân mật đời thường.
Ví dụ
1.
Tôi sẽ đến đó chốc nữa.
I'll be there in a moment.
2.
Cuộc họp sẽ bắt đầu chốc nữa.
The meeting will start in a moment.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của in a moment nhé!
Soon - Sớm thôi
Phân biệt:
Soon mang nghĩa gần như in a moment nhưng có thể kéo dài thời gian hơn, không nhất thiết là tức thì.
Ví dụ:
I’ll call you soon after the meeting.
(Tôi sẽ gọi cho bạn sớm sau buổi họp.)
Shortly - Chẳng bao lâu
Phân biệt:
Shortly là cách nói trang trọng hơn in a moment, thường dùng trong văn viết hoặc công việc.
Ví dụ:
The manager will join us shortly.
(Quản lý sẽ tham gia cùng chúng ta trong chốc lát.)
In a bit - Một chút nữa
Phân biệt:
In a bit là cách nói thân mật hơn in a moment, dùng trong hội thoại thường ngày.
Ví dụ:
I’ll be ready in a bit.
(Tôi sẽ sẵn sàng trong chốc nữa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết