VIETNAMESE

chóa

bộ phận phản xạ ánh sáng

word

ENGLISH

reflector

  
NOUN

/rɪˈflɛktər/

mirror, shade

“Chóa” là phần phản chiếu ánh sáng trong đèn, thường làm bằng kim loại hoặc nhựa.

Ví dụ

1.

Chóa trong đèn giúp tăng cường độ sáng.

The reflector in the lamp enhances its brightness.

2.

Chóa này được làm bằng nhôm bền.

This reflector is made of durable aluminum.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ reflector nhé! check Reflect (verb) - Phản chiếu Ví dụ: The mirror reflects the sunlight. (Gương phản chiếu ánh nắng mặt trời.) check Reflection (noun) - Sự phản chiếu Ví dụ: The reflection in the water was stunning. (Hình ảnh phản chiếu trên mặt nước thật tuyệt đẹp.) check Reflective (adjective) - Có tính phản chiếu Ví dụ: The reflective surface improved visibility at night. (Bề mặt phản chiếu cải thiện tầm nhìn vào ban đêm.)