VIETNAMESE

cho dù

Mặc dù, dẫu rằng

word

ENGLISH

Even though

  
INTERJECTION

/ˈiːvn ðoʊ/

Although

Cho dù biểu thị điều kiện hoặc sự nhượng bộ không thay đổi kết quả.

Ví dụ

1.

Cho dù trời mưa, họ vẫn tiếp tục chơi.

Even though it rained, they continued playing.

2.

Cho dù khó khăn, đừng từ bỏ.

Even though it’s hard, don’t give up.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Even though nhé! check Although – Mặc dù Phân biệt: AlthoughEven though đều có nghĩa là mặc dù, nhưng even though thường được sử dụng để nhấn mạnh hơn, thể hiện sự tương phản rõ ràng hơn trong câu. Cả hai từ đều có thể thay thế nhau trong nhiều trường hợp. Ví dụ: Although it was raining, she went for a walk. (Mặc dù trời mưa, cô ấy vẫn đi dạo.) check Though – Tuy nhiên Phân biệt: Though cũng có thể thay thế even though trong nhiều trường hợp, nhưng thường dùng trong văn phong không chính thức hơn. Nó có thể xuất hiện ở cuối câu hoặc sau mệnh đề chính. Ví dụ: She went to the party, though she was tired. (Cô ấy đi dự tiệc mặc dù đã mệt.) check Despite the fact that – Mặc dù thực tế là Phân biệt: Despite the fact that có nghĩa gần như tương tự even though, nhưng thường sử dụng trong câu trần thuật chính thức hơn. Câu này thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật. Ví dụ: Despite the fact that he was late, he still joined the meeting. (Mặc dù thực tế là anh ấy đến muộn, anh ấy vẫn tham gia cuộc họp.)