VIETNAMESE

Chỗ

Vị trí, Không gian

word

ENGLISH

Place

  
NOUN

/pleɪs/

Spot, Location

“Chỗ” là một vị trí hoặc không gian cụ thể.

Ví dụ

1.

Đây là chỗ lý tưởng để tổ chức dã ngoại.

This is the perfect place for a picnic.

2.

Tôi sẽ giữ chỗ cho bạn trên bàn.

I’ll save a place for you at the table.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Place nhé! check A place in the sun – Một vị trí thuận lợi, có lợi thế Ví dụ: After years of hard work, she finally found a place in the sun in the fashion industry. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng cô ấy cũng có được vị trí thuận lợi trong ngành thời trang.) check In place – Sẵn sàng, ở đúng vị trí Ví dụ: All the arrangements for the event are in place. (Tất cả các sắp xếp cho sự kiện đã sẵn sàng.) check Out of place – Không phù hợp, không đúng chỗ Ví dụ: He felt out of place at the formal dinner because he was underdressed. (Anh ấy cảm thấy lạc lõng tại bữa tiệc trang trọng vì ăn mặc không phù hợp.) check Know your place – Biết vị trí, vai trò của mình Ví dụ: She always knows her place and respects her senior colleagues. (Cô ấy luôn biết vị trí của mình và tôn trọng các đồng nghiệp cấp trên.)