VIETNAMESE

chờ thời gian trôi mau

đợi thời gian qua

word

ENGLISH

Wait for time to pass

  
VERB

/weɪt fɔr taɪm tə pæs/

Pass time, Await

“Chờ thời gian trôi mau” là cách nói miêu tả sự mong mỏi thời gian qua nhanh.

Ví dụ

1.

Cô ấy chờ thời gian trôi mau.

She waits for time to pass quickly.

2.

Chờ thời gian trôi qua thật nhàm chán.

Waiting for time to pass is boring.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ wait khi nói hoặc viết nhé! check wait for somebody/something - Chờ đợi ai/cái gì Ví dụ: Please wait for me, I'll be ready in five minutes. (Làm ơn đợi tôi, tôi sẽ sẵn sàng trong năm phút nữa.) check wait + to + infinitive - Chờ đợi để làm gì Ví dụ: People were waiting to get into the cinema. (Mọi người đang chờ đợi để vào rạp chiếu phim.) check wait (for something) to happen - Chờ đợi (điều gì đó) xảy ra Ví dụ: We are still waiting for the results to be published. (Chúng tôi vẫn đang chờ đợi kết quả được công bố.) check wait and see - Chờ xem sao, để thời gian trả lời Ví dụ: It's too early to predict the outcome; we'll have to wait and see. (Còn quá sớm để dự đoán kết quả; chúng ta sẽ phải chờ xem sao.)