VIETNAMESE

chỗ thắt lại

điểm thu hẹp

word

ENGLISH

bottleneck

  
NOUN

/ˈbɒtlˌnɛk/

narrow point

“Chỗ thắt lại” là phần hẹp nhất của một vật hoặc không gian.

Ví dụ

1.

Giao thông chậm lại ở chỗ thắt lại trên đường cao tốc.

Traffic slowed at the bottleneck on the highway.

2.

Chỗ thắt lại trong quy trình gây ra sự chậm trễ sản xuất.

The bottleneck in the process caused delays in production.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bottleneck nhé! check Choke Point – Điểm nghẽn Phân biệt: Choke Point chỉ vị trí hẹp, nơi giao thông hay quá trình làm việc bị tắc nghẽn do hạn chế về không gian hoặc tài nguyên. Ví dụ: The highway’s narrow curve became a major choke point during rush hour. (Vùng quanh co hẹp của xa lộ đã trở thành điểm nghẽn chính trong giờ cao điểm.) check Narrow Passage – Lối hẹp Phân biệt: Narrow Passage mô tả đoạn đường hay lối đi hẹp gây ra sự cản trở hoặc chậm trễ trong giao thông. Ví dụ: The vehicles moved slowly through the narrow passage of the mountain road. (Các phương tiện di chuyển chậm rãi qua đoạn lối hẹp của con đường núi.) check Congestion Point – Điểm tắc nghẽn Phân biệt: Congestion Point nhấn mạnh sự tích tụ và chậm trễ do quá tải lưu lượng tại một điểm cụ thể. Ví dụ: Traffic studies identified the bridge as a recurring congestion point. (Các nghiên cứu giao thông đã xác định cây cầu là điểm tắc nghẽn lặp đi lặp lại.)