VIETNAMESE

chờ ngày mổ thịt

word

ENGLISH

awaiting the slaughter day

  
VERB

/əˈweɪtɪŋ ðə ˈslɔːtər ˌdeɪ/

Chờ ngày mổ thịt là trạng thái động vật được giữ trước khi làm thịt.

Ví dụ

1.

Các con vật đang chờ ngày mổ thịt.

The animals are awaiting the slaughter day.

2.

Nông dân chuẩn bị động vật chờ ngày mổ thịt.

Farmers prepare animals awaiting the slaughter day.

Ghi chú

Từ slaughter là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của slaughter nhé! check Nghĩa 1: Tàn sát, giết hại một cách dã man, thường là với số lượng lớn Ví dụ: The war resulted in the slaughter of thousands of innocent people. (Cuộc chiến đã dẫn đến việc tàn sát hàng ngàn người vô tội.) check Nghĩa 2: (thông tục) Đánh bại hoàn toàn, thường dùng trong thể thao Ví dụ: Our team slaughtered their opponents in the final match. (Đội của chúng tôi đã đánh bại đối thủ một cách hoàn toàn trong trận chung kết.)