VIETNAMESE

thịt ngan

word

ENGLISH

muscovy duck meat

  
NOUN

/ˈmʌskəvi dʌk miːt/

Thịt ngan là thịt của con ngan, có hương vị béo ngậy, thường được chế biến trong các món ăn như hầm, nướng.

Ví dụ

1.

Thịt ngan thường được nướng với thảo mộc để có hương vị đậm đà.

Muscovy duck meat is often roasted with herbs for a rich flavor.

2.

Thịt ngan là món ăn phổ biến trong nhiều nền ẩm thực.

Muscovy duck meat is a popular dish in many cuisines.

Ghi chú

Meat là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực phẩm và dinh dưỡng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan nhé! checkRed meat - Thịt đỏ Ví dụ: Beef and lamb are classified as red meat due to their high iron content. (Thịt bò và thịt cừu được xếp vào nhóm thịt đỏ do hàm lượng sắt cao.) check White meat - Thịt trắng Ví dụ: Chicken and fish are considered white meat, which is often recommended for a healthier diet. (Thịt gà và cá được coi là thịt trắng, thường được khuyến khích trong chế độ ăn lành mạnh hơn.) check Processed meat - Thịt chế biến sẵn Ví dụ: Processed meat such as sausages and ham often contains preservatives to extend shelf life. (Thịt chế biến sẵn như xúc xích và giăm bông thường chứa chất bảo quản để kéo dài thời gian sử dụng.)