VIETNAMESE

thịt chó

word

ENGLISH

dog meat

  
NOUN

/dɔː miːt/

Thịt chó là thịt của loài chó, một món ăn phổ biến ở một số quốc gia châu Á.

Ví dụ

1.

Thịt chó được tiêu thụ ở một số quốc gia, nhưng gây tranh cãi.

Dog meat is consumed in some countries, but it is controversial.

2.

Một số nền văn hóa coi thịt chó là món ăn đặc sản.

Some cultures consider dog meat as a delicacy.

Ghi chú

Meat là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực phẩm và dinh dưỡng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan nhé! checkRed meat - Thịt đỏ Ví dụ: Beef and lamb are classified as red meat due to their high iron content. (Thịt bò và thịt cừu được xếp vào nhóm thịt đỏ do hàm lượng sắt cao.) check White meat - Thịt trắng Ví dụ: Chicken and fish are considered white meat, which is often recommended for a healthier diet. (Thịt gà và cá được coi là thịt trắng, thường được khuyến khích trong chế độ ăn lành mạnh hơn.) check Processed meat - Thịt chế biến sẵn Ví dụ: Processed meat such as sausages and ham often contains preservatives to extend shelf life. (Thịt chế biến sẵn như xúc xích và giăm bông thường chứa chất bảo quản để kéo dài thời gian sử dụng.)