VIETNAMESE
chỗ này chỗ kia
khắp nơi, rải rác
ENGLISH
Here and there
/hɪər ənd ðɛr/
Scattered places
“Chỗ này chỗ kia” là một cách nói chỉ những nơi khác nhau, không xác định.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã ghé thăm chỗ này chỗ kia tuần trước.
He visited here and there last week.
2.
Di chuyển chỗ này chỗ kia tốn nhiều thời gian.
Moving here and there takes time.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ here and there khi nói hoặc viết nhé!
scattered here and there – rải rác chỗ này chỗ kia
Ví dụ:
Toys were scattered here and there across the living room.
(Đồ chơi được rải rác chỗ này chỗ kia khắp phòng khách.)
travel here and there – đi lại chỗ này chỗ kia
Ví dụ:
He loves to travel here and there without a fixed plan.
(Anh ấy thích đi lại chỗ này chỗ kia mà không có kế hoạch cố định.)
look here and there – nhìn chỗ này chỗ kia
Ví dụ:
She looked here and there but couldn’t find her lost keys.
(Cô ấy nhìn chỗ này chỗ kia nhưng không thể tìm thấy chìa khóa bị mất.)
bits here and there – chút ít chỗ này chỗ kia
Ví dụ:
He picked up bits here and there about the local culture.
(Anh ấy học được chút ít chỗ này chỗ kia về văn hóa địa phương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết