VIETNAMESE

chịu thôi

đành chịu, không thể làm gì khác

word

ENGLISH

just accept it

  
PHRASE

/ʤʌst əkˈsɛpt ɪt/

give up, no choice

Chịu thôi là biểu đạt sự chấp nhận khi không còn cách nào khác.

Ví dụ

1.

Nếu tình hình không cải thiện, chúng ta chỉ chịu thôi.

If the situation doesn’t improve, we’ll just accept it.

2.

Điều đó ngoài tầm kiểm soát của chúng ta, nên chỉ chịu thôi và tiếp tục.

It’s beyond our control, so we’ll just accept it and move forward.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của just accept it (chịu thôi) nhé! check It is what it is – Đành chịu thôi Phân biệt: It is what it is là câu cảm thán phổ biến, mang ý buông xuôi và chấp nhận thực tế giống như just accept it. Ví dụ: It is what it is—we can’t change the result now. (Đành chịu thôi—giờ không thể thay đổi kết quả nữa.) check So be it – Vậy thì cứ thế Phân biệt: So be it là cách diễn đạt trang trọng hơn khi chấp nhận điều không thể thay đổi, đồng nghĩa với just accept it. Ví dụ: So be it, we’ll find another way. (Vậy thì chịu thôi, ta sẽ tìm cách khác.) check No choice – Không còn lựa chọn Phân biệt: No choice là cụm nói ngắn gọn diễn tả sự bất lực, đồng nghĩa với just accept it. Ví dụ: I had no choice but to go along with it. (Tôi đành chịu thôi, phải làm theo.) check That’s life – Cuộc đời là vậy Phân biệt: That’s life mang tính buông xuôi nhẹ nhàng, đồng nghĩa với just accept it trong văn nói thân mật. Ví dụ: Sometimes it’s unfair—that’s life. (Đôi khi đời không công bằng—đành chịu thôi.)