VIETNAMESE
sự quản lí
sự điều hành, kiểm soát
ENGLISH
Management
/ˈmænɪʤmənt/
administration, oversight
Từ "sự quản lí" là quá trình tổ chức, kiểm soát và giám sát các nguồn lực để đạt được mục tiêu cụ thể.
Ví dụ
1.
Sự quản lí hiệu quả nguồn lực đảm bảo thành công cho dự án.
Effective management of resources ensures project success.
2.
Sự quản lí đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả tổ chức.
Management plays a critical role in organizational efficiency.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Management nhé!
Administration – Quản trị
Phân biệt:
Administration tập trung vào việc điều hành và quản lý các hoạt động nội bộ trong một tổ chức, như tài chính, nhân sự hoặc hệ thống.
Ví dụ:
The administration of the company ensured compliance with industry regulations.
(Sự quản trị của công ty đảm bảo tuân thủ các quy định của ngành.)
Leadership – Lãnh đạo
Phân biệt:
Leadership nhấn mạnh vào khả năng định hướng, truyền cảm hứng và dẫn dắt đội nhóm để đạt được mục tiêu chung.
Ví dụ:
Strong leadership motivates employees to achieve their best.
(Lãnh đạo mạnh mẽ thúc đẩy nhân viên đạt được thành tích tốt nhất của họ.)
Supervision – Giám sát
Phân biệt:
Supervision tập trung vào việc kiểm tra và hướng dẫn công việc cụ thể của nhân viên hoặc nhóm.
Ví dụ:
Effective supervision improves the quality of work in the production line.
(Sự giám sát hiệu quả cải thiện chất lượng công việc trong dây chuyền sản xuất.)
Coordination – Điều phối
Phân biệt:
Coordination nhấn mạnh vào việc sắp xếp và liên kết các hoạt động hoặc nhóm để đảm bảo sự hài hòa và hiệu quả.
Ví dụ:
Coordination between departments is vital for the success of the project.
(Sự điều phối giữa các phòng ban là rất quan trọng để thành công của dự án.)
Governance – Quản trị
Phân biệt:
Governance đề cập đến cách tổ chức hoặc doanh nghiệp được điều hành và kiểm soát, thường bao gồm các quy tắc và chính sách.
Ví dụ:
Good governance builds trust among stakeholders.
(Quản trị tốt xây dựng niềm tin giữa các bên liên quan.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết