VIETNAMESE

bộ thủ

bộ căn bản

word

ENGLISH

radical

  
NOUN

/ˈrædɪkəl/

key component

Bộ thủ là các ký tự cơ bản trong chữ Hán, thường dùng để phân loại và tra cứu.

Ví dụ

1.

Bộ thủ quyết định thứ tự trong từ điển.

The radical determines the dictionary order.

2.

Anh ấy đã học thuộc tất cả 214 bộ thủ.

He memorized all 214 radicals.

Ghi chú

Từ radical là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của radical nhé! check Nghĩa 1: Mang tính cách mạng, thay đổi mạnh mẽ và cơ bản. Ví dụ: The radical reforms changed the entire political system. (Những cải cách mang tính cách mạng đã thay đổi toàn bộ hệ thống chính trị.) check Nghĩa 2: Có quan điểm hoặc hành động cực đoan, khác biệt với những giá trị hoặc chuẩn mực thông thường. Ví dụ: His radical ideas challenged traditional beliefs. (Những ý tưởng cực đoan của anh ta đã thách thức những niềm tin truyền thống.) check Nghĩa 3: Liên quan đến các phương pháp hoặc lý thuyết mang tính cơ bản, căn bản trong khoa học hoặc triết học. Ví dụ: The radical approach in science led to new discoveries. (Cách tiếp cận căn bản trong khoa học đã dẫn đến những khám phá mới.)