VIETNAMESE

là tôi

chính tôi, đó là tôi

word

ENGLISH

it’s me

  
PHRASE

/ɪts mi/

this is me, I am the one

Từ “là tôi” diễn đạt sự khẳng định danh tính hoặc vai trò của bản thân.

Ví dụ

1.

Xin chào, là tôi gọi về đơn xin việc.

Hello, it’s me calling about the job application.

2.

Là tôi để lại tin nhắn hôm qua.

It’s me who left the message yesterday.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ me khi nói hoặc viết nhé! check tell me – nói với tôi Ví dụ: Can you tell me what happened at the meeting? (Bạn có thể nói với tôi chuyện gì đã xảy ra trong cuộc họp không?) check help me – giúp tôi Ví dụ: I’m stuck with this problem, please help me! (Tôi đang bế tắc với vấn đề này, xin hãy giúp tôi!) check call me – gọi tôi Ví dụ: If you need anything, just call me anytime. (Nếu bạn cần gì, cứ gọi tôi bất cứ lúc nào.) check show me – chỉ cho tôi Ví dụ: That sounds interesting, show me how it works. (Nghe thú vị đấy, chỉ cho tôi cách nó hoạt động đi.)