VIETNAMESE

chính biến

đảo chính, lật đổ

word

ENGLISH

coup

  
NOUN

/kuː/

overthrow

"Chính biến" là sự thay đổi chính quyền đột ngột, thường do bạo lực.

Ví dụ

1.

Chính biến dẫn đến việc lật đổ chính quyền.

The coup led to the overthrow of the government.

2.

Chính biến thường gây mất ổn định quốc gia.

Coups often destabilize nations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Coup nhé! check Overthrow – Lật đổ Phân biệt: Overthrow là hành động lật đổ chính quyền hoặc hệ thống lãnh đạo hiện tại. Ví dụ: The coup resulted in the overthrow of the existing government. (Cuộc chính biến đã dẫn đến việc lật đổ chính quyền hiện tại.) check Power Grab – Chiếm đoạt quyền lực Phân biệt: Power Grab đề cập đến hành động giành quyền lực một cách đột ngột, thường thông qua các biện pháp phi pháp. Ví dụ: The coup was described as a power grab by the opposition forces. (Cuộc chính biến được mô tả là một sự chiếm đoạt quyền lực của các lực lượng đối lập.) check Revolt – Cuộc nổi dậy Phân biệt: Revolt là một cuộc nổi dậy có tổ chức nhằm chống lại chính quyền hoặc nhà cầm quyền. Ví dụ: The coup was initiated as a revolt against the ruling party. (Cuộc chính biến được khởi xướng như một cuộc nổi dậy chống lại đảng cầm quyền.)