VIETNAMESE
chiết tự
Phân tích từ, ngữ nguyên
ENGLISH
Etymology
/ˌɛtəmɑːlədʒi/
Word origin
Chiết tự là phân tích từ để hiểu ý nghĩa gốc của từ.
Ví dụ
1.
Chiết tự nghiên cứu lịch sử của từ.
Etymology studies the history of words.
2.
Hiểu chiết tự rất hữu ích.
Understanding etymology is helpful.
Ghi chú
Từ chiết tự là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học, đặc biệt trong nghiên cứu về chữ viết, dùng để chỉ phương pháp phân tích một ký tự chữ Hán bằng cách tách rời các phần cấu tạo của nó. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Radical - Bộ thủ
Ví dụ:
A radical is the basic component of a Chinese character.
(Bộ thủ là thành phần cơ bản của một chữ Hán.)
Stroke order - Quy trình viết chữ Hán
Ví dụ:
Stroke order refers to the correct sequence in writing Chinese characters.
(Quy trình viết chữ Hán chỉ trình tự chính xác khi viết chữ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết