VIETNAMESE

chiết khấu bán hàng

chiết khấu kinh doanh

word

ENGLISH

sales discount

  
NOUN

/seɪlz ˈdɪskaʊnt/

promotional discount

“Chiết khấu bán hàng” là việc giảm giá trên sản phẩm hoặc dịch vụ khi bán hàng nhằm tăng doanh thu.

Ví dụ

1.

Chiết khấu bán hàng được áp dụng trong sự kiện.

The sales discount was applied during the event.

2.

Họ đã lập kế hoạch chiến dịch chiết khấu bán hàng hấp dẫn.

They planned an attractive sales discount campaign.

Ghi chú

Từ chiết khấu bán hàng (sales discount) thuộc lĩnh vực bán hàng và tài chính. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Cash discount - Chiết khấu tiền mặt Ví dụ: Offering cash discounts encourages quicker payments. (Việc cung cấp chiết khấu tiền mặt khuyến khích thanh toán nhanh hơn.) check Seasonal discount - Chiết khấu theo mùa Ví dụ: Seasonal discounts are popular during holiday sales events. (Chiết khấu theo mùa phổ biến trong các sự kiện giảm giá dịp lễ.) check Volume discount - Chiết khấu số lượng Ví dụ: Volume discounts incentivize customers to purchase in bulk. (Chiết khấu số lượng khuyến khích khách hàng mua số lượng lớn.) check Promotional discount - Chiết khấu khuyến mãi Ví dụ: Promotional discounts attract new customers during campaigns. (Chiết khấu khuyến mãi thu hút khách hàng mới trong các chiến dịch.) check Trade discount - Chiết khấu thương mại Ví dụ: Trade discounts are provided to distributors and resellers. (Chiết khấu thương mại được áp dụng cho các nhà phân phối và đại lý.)