VIETNAMESE

chiến tranh việt nam

word

ENGLISH

Vietnam War

  
NOUN

/ˌviːɛtˈnæm wɔːr/

"Chiến tranh Việt Nam" là cuộc xung đột giữa miền Bắc và miền Nam Việt Nam, có sự tham gia của Mỹ.

Ví dụ

1.

Chiến tranh Việt Nam kéo dài gần hai thập kỷ.

The Vietnam War lasted for nearly two decades.

2.

Chiến tranh Việt Nam để lại tác động lâu dài trên thế giới.

The Vietnam War left a lasting impact on the world.

Ghi chú

Vietnam War là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cold War conflict – Xung đột trong Chiến tranh Lạnh Ví dụ: The Vietnam War was a significant Cold War conflict between communism and democracy. (Chiến tranh Việt Nam là một xung đột quan trọng trong Chiến tranh Lạnh giữa chủ nghĩa cộng sản và dân chủ.) check Proxy war – Chiến tranh ủy nhiệm Ví dụ: The Vietnam War is often described as a proxy war involving major world powers. (Chiến tranh Việt Nam thường được mô tả như một cuộc chiến tranh ủy nhiệm có sự tham gia của các cường quốc thế giới.) check Indochina conflict – Xung đột Đông Dương Ví dụ: The Vietnam War was part of a broader Indochina conflict that spanned decades. (Chiến tranh Việt Nam là một phần của xung đột Đông Dương rộng lớn hơn kéo dài hàng thập kỷ.)