VIETNAMESE
chiến thắng trong gang tấc
thắng lợi sát sao
ENGLISH
narrow victory
/ˈnæroʊ ˈvɪktəri/
close win
"Chiến thắng trong gang tấc" là kết quả đạt được với khoảng cách rất nhỏ.
Ví dụ
1.
Đội giành chiến thắng trong gang tấc ở trận chung kết.
The team achieved a narrow victory in the finals.
2.
Chiến thắng trong gang tấc vẫn là chiến thắng.
A narrow victory is still a victory.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của narrow victory nhé!
Close win – Chiến thắng sát nút
Phân biệt:
Close win chỉ chiến thắng đạt được trong tình huống rất cạnh tranh, với cách biệt điểm số hoặc tỷ lệ rất nhỏ.
Ví dụ:
The narrow victory was celebrated as a close win against a tough opponent.
(Chiến thắng trong gang tấc được ăn mừng như một chiến thắng sát nút trước đối thủ mạnh.)
Slim margin victory – Chiến thắng với khoảng cách nhỏ
Phân biệt:
Slim margin victory tập trung vào chiến thắng với cách biệt rất nhỏ giữa các đối thủ, cho thấy sự cạnh tranh khốc liệt.
Ví dụ:
The election results showed a slim margin victory for the candidate.
(Kết quả bầu cử cho thấy ứng viên đã chiến thắng với khoảng cách nhỏ.)
Hard-fought victory – Chiến thắng khó khăn
Phân biệt:
Hard-fought victory ám chỉ chiến thắng đạt được sau một cuộc chiến đấu đầy thử thách và vất vả, bất kể cách biệt nhỏ hay lớn.
Ví dụ:
The narrow victory was a hard-fought victory from beginning to end.
(Chiến thắng trong gang tấc là một trận chiến khó khăn từ đầu đến cuối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết