VIETNAMESE

chia buồn

an ủi

ENGLISH

console

  
NOUN

/kənˈsoʊl/

comfort

Chia buồn là chia sẻ sự thông cảm một cách chân thành đến một ai đó đang trải qua một điều gì đó buồn phiền

Ví dụ

1.

Anh cố gắng chia buồn với cô, nhưng cô vẫn nói rằng tất cả là lỗi của mình.

He tried to console her, but she kept saying it was all her fault.

2.

Chúng tôi đã cố gắng chia buồn với cô ấy khi con chó của cô ấy chết.

We tried to console her when her dog died.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số nghĩa khác nhau của console trong tiếng Anh nha

- chia buồn: He tried to console her, but she kept saying it was all her own fault. (Anh cố gắng chia buồn với cô, nhưng cô vẫn nói rằng tất cả là lỗi của mình.)

- máy tay cầm: This type of games console is starting to sell well. (Loại máy chơi game này đang bắt đầu bán chạy.)

- bảng điều khiển: The console is not intended as a pattern storage system. (Bảng điều khiển này không được thiết kế như một hệ thống lưu trữ mẫu.)